--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng xiêm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng xiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng xiêm
+
Sapodila
Quả hồng xiêm
Sapodilla plum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng xiêm"
Những từ có chứa
"hồng xiêm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sapodilla
sapota
skirt
Lượt xem: 852
Từ vừa tra
+
hồng xiêm
:
SapodilaQuả hồng xiêmSapodilla plum
+
đền bồi
:
Repay someone for his favoursĐền bồi công ơn cha mẹTo repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)
+
condenser
:
(vật lý) bình ngưng
+
uppish
:
(thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng